awful /'ɔ:ful/. tính từ. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm. dễ sợ, khủng khiếp. an awful thunderstorm: cơn bão khủng khiếp. (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là. an awful surprise: một sự ngạc nhiên hết sức. an awful nuisance: một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng.
Định nghĩa awful Very bad or unpleasant. Định nghĩa awful Very bad or unpleasant. Đăng ký; Đăng nhập; Question mileiand. 30 Thg 1 2018. Tiếng Bồ
Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ awful là gì? Đồng nghĩa từ awful: => dreadful, fearful, frightful, ghastly…. Trái nghĩa từ awful: => beautiful, good, ok, pleasing… Đặt câu với từ awful: => That’s a Awful thing I’ve seen with my own eyes (Đó là một điều kinh khủng mà tôi đã thấy tận mắt).
god-awful trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng god-awful (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Ý nghĩa của từ Warriage là gì:Warriage nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ Warriage. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ how awful, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ how awful trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. 1. How awful! 2. Barbaric, we might exclaim, how awful! 3. Lisa raved on about how awful it all was. 4.
The song is now. Bailarín rompe el silencio sobre el beso con Bad Bunny y desconcertó a todos con su postura. Nigel O´Brian recordó el polémico momento al compartir un clip del instante justo en el que besó. The guys talk about how they envy Bad Bunny and introduce fellow new comedian Angel Hernandez. 42 min; JUL 27, 2022; 260. "Jesus the
iLo2x. VI tồi tệ không dễ chịu tệ hại ghê gớm khủng khiếp gớm xấu tệ VI tàn khốc khủng khiếp tồi tệ một cách tồi tệ Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Such an awful expression is clearly not acceptable, and a procedure of simplification is needed as soon as one works with general expressions. The greatness of evil lies in its awful accuracy. I had to face up to the awful reality. It did not bleed an awful lot, although it trickled down his leg, but the blood was dry. He says the valley smells so awful that one can hardly pass by now. The two have, after all, done awfully well globally. The day we were being shipped out, he recalls, was an awfully rainy morning. They will have been awfully waiting to see whether he really would come. At times, it gets awfully tedious, considering its limited range. In spite of good efforts of city fathers or of various religious denominations, it can be awfully difficult to crack attitudes. awfullyEnglishabominablyabysmallyatrociouslyawfuldreadfullyfrightfullyhorriblyrottenlyterribly Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "how awful", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ how awful, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ how awful trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. How awful! 2. Barbaric, we might exclaim, how awful! 3. Lisa raved on about how awful it all was. 4. " Abashed, the devil stood... and felt how awful goodness is 5. How awful to be caught up in the terrible squirrel cage of self. 6. In the first place, everyone travels by car and therefore everyone has first-hand knowledge of how awful the roads are. 7. How awful it must have been to be trapped in that room or watched every second as she labored in the fields. 8. After they got through telling us all the stories of how awful the conditions and the children were, I looked at them, and I said, "So what.
TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'ɔful/ Thêm vào từ điển của tôi Tính từ tính từ đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm dễ sợ, khủng khiếp an awful thunderstorm cơn bão khủng khiếp từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là an awful surprise một sự ngạc nhiên hết sức an awful nuisance một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kính Từ gần giống lawful unlawful lawfulness unlawfulness Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
Thông tin thuật ngữ awful tiếng Anh Từ điển Anh Việt awful phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ awful Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm awful tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ awful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ awful tiếng Anh nghĩa là gì. awful /'ɔful/* tính từ- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm- dễ sợ, khủng khiếp=an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp- từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là=an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức=an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng- từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kính Thuật ngữ liên quan tới awful epigraph tiếng Anh là gì? housework tiếng Anh là gì? coherer tiếng Anh là gì? orcus tiếng Anh là gì? pallidness tiếng Anh là gì? cataracts tiếng Anh là gì? weather-bound tiếng Anh là gì? confiscating tiếng Anh là gì? usurper tiếng Anh là gì? sleepyheads tiếng Anh là gì? quaker's meeting tiếng Anh là gì? irisation tiếng Anh là gì? digitalized tiếng Anh là gì? swaths tiếng Anh là gì? active area tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của awful trong tiếng Anh awful có nghĩa là awful /'ɔful/* tính từ- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm- dễ sợ, khủng khiếp=an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp- từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là=an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức=an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng- từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kính Đây là cách dùng awful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ awful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh awful /'ɔful/* tính từ- đáng kinh sợ tiếng Anh là gì? uy nghi tiếng Anh là gì? oai nghiêm- dễ sợ tiếng Anh là gì? khủng khiếp=an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp- từ lóng lạ lùng tiếng Anh là gì? phi thường tiếng Anh là gì? hết sức tiếng Anh là gì? vô cùng tiếng Anh là gì? thật là=an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức=an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu tiếng Anh là gì? một thằng cha khó chịu vô cùng- từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ đáng tôn kính
Nội dung chính Show + tính từVideo liên quan awful Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ awful Phát âm /'ɔful/ Your browser does not support the audio element. + tính từ đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm dễ sợ, khủng khiếpan awful thunderstorm cơn bão khủng khiếp từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật làan awful surprise một sự ngạc nhiên hết sứcan awful nuisance một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kính Từ liên quan Từ đồng nghĩa amazing awe-inspiring awesome awing frightful terrible tremendous awed nasty atrocious abominable dreadful painful unspeakable terribly awfully frightfully Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awful" Những từ phát âm/đánh vần giống như "awful" aboil afoul appal avail awful Những từ có chứa "awful" awful god-awful lawful lawfully-begotten lawfulness unlawful unlawfulness Lượt xem 413
awful nghĩa là gì